Có 2 kết quả:
謝天謝地 xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ • 谢天谢地 xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thank heavens!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
Bình luận 0
xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thank heavens!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
Bình luận 0